Động từ thường thêm ing (V- ing):
diễn tả hoạt động
đang xảy ra:
1. Thông thường,
chúng ta chỉ việc thêm đuôi “-ing” vào sau động từ.
learn => learning
look =>
looking
work => working
sing => singing
2. Động
từ tận cùng bằng "e" , ta bỏ "e" rồi mới thêm
"ing"
take => taking
dance => dancing
3. Động
từ tận cùng bằng "ee", chỉ việc thêm "ing"
see => seeing
4. Động
từ tận cùng bằng "ie", ta biến "ie" thành
"y" rồi thêm "ing".
lie =>lying
Lưu ý: Nhưng động từ tận cùng bằng
"y" vẫn giữ nguyên "y" khi thêm "ing".
carry => carrying
study => studying
5. Quy
tắc gấp đôi phụ âm cuối khi thêm "ing" : Với động từ 1 âm tiết, tận cùng bằng “Nguyên âm + Phụ âm” (Trừ
h, w, x, y), ta gấp
đôi phụ âm và thêm "ing".
win => winning
stop => stopping
Lưu ý: Với những động từ tận cùng bằng h, w, x, y thì ta giữ nguyên và thêm
"ing" như bình thường:
fix => fixing
snow =>
snowing
mix => mixing
play => playing
6. Với
động từ 2 vần, trọng âm rơi vào âm tiết cuối, tân cùng bằng
“nguyên âm + phụ âm”, ta gấp đôi phụ âm và thêm "ing"
Prefer => preferring
begin => beginning
Transfer => transferring
travel => travelling
7. Với
3 động từ tận cùng là "C" , bạn phải thêm chữ “K” ở cuối rồi mới
thêm "ing".
Traffic => trafficking;
Mimic => mimicking ; Panic => panicking
Bài tập:
thêm Ving
|
|
Cột thêm
-ing |
|
swim- |
I like swimming
in the water/pool I am swimming
in the water/pool She
likes swimming in the water He likes swimming in the water. |
|
surf – |
surfing surfing the internet We are surfing the internet I am surfing
the internet |
|
snorkel – |
He likes snorkeling
in the sea She/He/It + Vs/es (does;goes;watches |
|
sail – |
sailing
in our little boat |
|
waterski – |
waterskiing |
|
take – |
taking
a photo |
|
run – |
running |
|
ride – |
riding |
|
kayak – |
kayaking |
|
sleep – |
sleeping
in the sun |
|
draw – |
drawing
pictures |
|
eat – |
eating
a sandwich |
|
windsurf – |
windsurfing
at the beach |
|
make =>
|
making a cake |
|
ride => |
riding a bike |
|
free => |
freeing |
|
agree => |
agreeing |
|
die => |
dying |
|
stay => |
staying |
|
hurry => |
hurrying |
|
run |
=> running |
|
age |
=> aging |
|
have |
having
fun at the beach |
|
|
play
at the beach today |
|
shop => |
shopping |
|
catch |
catch
the bus to work catch
the bus to school |
Nhận xét
Đăng nhận xét